- Từ điển Anh - Việt
Cumbrously
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Cumbrousness
/ ´kʌmbrəsnis /, -
Cumic aldehyde
anđehyt cumic, -
Cumin
Danh từ: (thực vật học) cây thìa là ai-cập, -
Cumin oil
dầu thìa là, -
Cumin seed
hạt thìa là ai cập, -
Cummer
Danh từ: ( Ê-cốt) mẹ đỡ đầu, bạn gái, Đàn bà, con gái, -
Cummerbund
/ ´kʌməbʌnd /, Danh từ: ( anh-ấn) khăn thắt lưng, -
Cummin
/ 'kʌmin /, Kinh tế: cây thì là ai cập, -
Cummingtonite
Danh từ: (khoáng chất) cumingtonit, -
Cummulative revolving letter of credit
thư tín dụng tuần hoàn có tích lũy, -
Cumol
cumen, -
Cumquat
Danh từ: quả kim quất, (thực vật học) cây kim quất, -
Cumshaw
/ ´kʌmʃɔ: /, danh từ, quà tặng, Từ đồng nghĩa: noun, largess , perquisite , tip -
Cumulalive error
sai số tích lũy, -
Cumulant
nửa bất biến, factorial cumulant, nửa bất biến giai thừa -
Cumulant generating function
hàm sinh tích lũy, -
Cumulate
/ ´kju:mju¸leit /, Tính từ: chất chứa, dồn lại, Động từ: chất... -
Cumulated refuse
phần dư cộng dồn, -
Cumulation
/ ¸kju:mju´leiʃən /, Danh từ: sự chất chứa, sự dồn lại, sự tích luỹ, Toán... -
Cumulation generating function
hàm sinh tích lũy,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.