- Từ điển Anh - Việt
Curve pen
Xem thêm các từ khác
-
Curve plotter
dụng vẽ đường cong, máy vẽ, máy vẽ đồ thị, máy vẽ đường cong, -
Curve plywood
gỗ dán uốn cong, -
Curve point
điểm gốc (của đường cong), -
Curve radius
bán kính góc lượn, bán kính cong, bán kính đường cong, vertical curve radius, bán kính cong dọc, minimum curve radius, bán kính đường... -
Curve resistance
lực trở cong, lực ly tâm, -
Curve section of the switch
phần cong của ray ghi, -
Curve sheave
bánh đai quay, puli quay, ròng rọc quay, -
Curve simple closed curve
đường đóng đơn, -
Curve space-time
không thời gian cong, -
Curve straightening
sự chỉnh cong, sự nắn thẳng (đường), -
Curve to spiral
cs nối cuối, -
Curve tracer
dụng cụ vẽ đường cong, máy đo dòng thứ cấp, -
Curve tracing
vẽ đường cong, -
Curve widening
mở rộng đường cong, -
Curveball
Danh từ: (bóng chày) cú phát bóng, -
Curved
/ kə:vd /, (adj) cong, tính từ, cong, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:... -
Curved-rib
giàn biên cong, -
Curved-rib truss
giàn cánh biên cong, -
Curved-tooth gear coupling
khớp bánh răng răng cong, -
Curved batter
thanh giằng cong,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.