- Từ điển Anh - Việt
Curved
Nghe phát âmMục lục |
/kə:vd/
Cơ - Điện tử
(adj) cong
Thông dụng
Tính từ
Cong
- curved surface
- mặt cong
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- arced , arched , arciform , arrondi , biflected , circular , compass , crooked , curly , curvaceous , curvilinear , declinate , elliptical , enbowed , humped , incurvate , incurved , looped , loopy , round , rounded , serpentine , sigmoid , sinuous , skewed , snaky , s-shaped , sweeping , swirly , turned , twisted , twisting , twisty , wreathed , bowed , bending , curving , aquiline , arcuate , bent
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Curved-rib
giàn biên cong, -
Curved-rib truss
giàn cánh biên cong, -
Curved-tooth gear coupling
khớp bánh răng răng cong, -
Curved batter
thanh giằng cong, -
Curved beam
rầm cong, dầm cong, -
Curved blade shear
kéo cắt tôn lưỡi cong, -
Curved blade shears
kéo cắt tôn lưỡi cong, -
Curved bottom chord
đai dàn cong phía dưới, -
Curved bottom top chord
biên dưới cong, mạ dưới cong, -
Curved brick
gạch cong, -
Curved bridge
cầu cong, -
Curved chord truss
giàn biên trên cong, -
Curved common crossing
đường giao chung cong, tâm phân rẽ thông thường cong, -
Curved core
nòng cong, -
Curved crossover
đỗ tuyến cong, đường chuyển cong, -
Curved cutter
sự cắt đường cong, -
Curved dam
đập cong, -
Curved diamond
thanh cong, -
Curved double spoon, big
thìa nạo kép, to, -
Curved down stream face
mặt hạ lưu cong,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.