- Từ điển Anh - Việt
Curving plane
Xem thêm các từ khác
-
Curvirometer
thước đo (độ) cong, thước đo đường cong, -
Curvirostrate
Tính từ: (động vật học) có mỏ cong, -
Curvirostreit
Tính từ: có mỏ cong, -
Curvity
Danh từ: tính chất cong, -
Curvometer
/ kə:´vɔmitə /, Hóa học & vật liệu: máy đo độ cong, Toán & tin:... -
Curvy
/ ´kə:vi /, Tính từ: cong, có thân hình hấp dẫn, Từ đồng nghĩa:... -
Cuscus
Danh từ: (động vật) cáo có túi, -
Cusec
/ ´kju:sek /, Danh từ: cusec (đơn vị lưu lượng), -
Cushat
/ ´kʌʃət /, (động vật) bồ câu rừng xám, -
Cushaw
Danh từ: (thực vật) cây bí rợ, -
Cushing's disease
Danh từ: (y học) bệnh phát phì, -
Cushing's syndrome
Danh từ: (y học) hội chứng phát phì, -
Cushing, burr, 14 mm
mũi khoan cushing, 14 mm, -
Cushing, nerve retractors, 190 mm
banh vén dây thần kinh cushing, 190 mm, -
Cushing, straight rongeur, 18 cm, 10x2 m
kìm gặm xương cushing, thẳng, 18 cm, 10x2 mm, -
Cushing-and screening concentrating plant
Địa chất: nhà máy nghiền sàng và tuyển, -
Cushing basophilism
hội chứng tăng tế bào ưabazơ tuyến yên, -
Cushing pattern dissecting forceps, serr
kẹp phẫu tích mảnh cushing, răng cưa, thép không gỉ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.