- Từ điển Anh - Việt
Customise
Nghe phát âm/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Cách viết khác customize
Như customize
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Customization
Danh từ: sự chế tạo (hoặc sửa chữa) theo yêu cầu của khách hàng, (tin học) sự tùy biến,... -
Customization procedure
thủ tục tùy biến, -
Customize
/ ´kʌstə¸maiz /, Động từ: làm theo yêu cầu của khách hàng, (tin học) tùy biến, hình... -
Customize (vs)
tùy biến, tùy đổi, tùy chỉnh, -
Customize animation
tùy biến hoạt ảnh, -
Customize chart type
tùy chỉnh loại biểu đồ, -
Customize keyboard
tùy biến bàn phím, -
Customize the appearance of your presentation
thay đổi hình thức của bản trình bày, -
Customize the way you display information
tùy biến cách hiển thị thông tin, -
Customized
Từ đồng nghĩa: adjective, custom-built , custom-made , made-to-order , tailor-made -
Customized Applications for Mobile Network Enhanced logic (CAMEL)
lôgic cao cấp của những ứng dụng theo yêu cầu khách hàng mạng di động, -
Customized service
dịch vụ khách hàng, -
Customizing
tùy chỉnh, -
Customs
/ ´kʌstəmz /, Danh từ số nhiều: thuế nhập khẩu, cơ quan thu thuế xuất nhập khẩu; hải quan,... -
Customs-union
liên đoàn thuế quan, -
Customs (the...)
hải quan, quan thuế, -
Customs Convention on Containers
công ước hải quan về công-ten- nơ, -
Customs Department
sở hải quan, -
Customs Service
cục hải quan, cục quan thuế,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.