- Từ điển Anh - Việt
Cycle of capitalist reproduction
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Cycle of complete stress reversal
chu trình ứng suất đối xứng, -
Cycle of erosion
chu kỳ xâm thực, chu trình ăn mòn, chu trình sói mòn, -
Cycle of excavation
chu trình đào xúc, -
Cycle of fluctuation
chu kỳ dao động, chu kỳ dao động, -
Cycle of fund movement
chu kỳ lưu động vốn, -
Cycle of load
chu trình tải trọng, -
Cycle of loads
chu kỳ tải trọng, -
Cycle of money
chu kỳ tiền tệ, -
Cycle of operation
chu kỳ hoạt động, chu kỳ làm việc, chu kỳ hoạt động, -
Cycle of operations
chu kỳ làm việc, -
Cycle of prosperity and depressions
chu kỳ thịnh vượng và suy thoái, -
Cycle of sedimentation
chu trình trầm tích, -
Cycle of stress
chu trình ứng suất, cycle of stress alternation, chu trình ứng suất biến đổi, cycle of stress reversal, chu trình ứng suất đổi dấu,... -
Cycle of stress alternation
chu trình ứng suất biến đổi, -
Cycle of stress reversal
chu trình ứng suất đổi dấu, -
Cycle of stress varying from zero to a maximum
chu trình ứng suất biến đổi từ 0 đến cực đại, -
Cycle of stresses
chu kỳ ứng suất, -
Cycle of stresses varying from zero to a maximum
chu kỳ một chiều có giới hạn, -
Cycle of varying stress
chu trình ứng suất biến đổi, -
Cycle of vibration
chu kỳ dao động, chu kỳ dao động,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.