- Từ điển Anh - Việt
Dearly
Nghe phát âmMục lục |
/´diəli/
Thông dụng
Xem dear
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb
- greatly , profoundly , to a great extent , very , very much , affectionately , devotedly , fondly , tenderly , yearningly , deeply , earnestly , heartily
Từ trái nghĩa
adverb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Dearness
Danh từ: sự yêu mến, sự quý mến, sự yêu quý; tình thân yêu, sự mắc mỏ, sự đắt đỏ, -
Dearness allowance
trợ cấp đắt đỏ, trợ cấp vật giá, -
Dears
, -
Dearterialization
(sự) biến đổi máu động mạch ngừng cung cấp máu động mạch cho một bộ phận, -
Dearth
/ də:θ /, Danh từ: sự thiếu, sự khan hiếm, sự đói kém, Xây dựng:... -
Dearticulation
sự sai khớp khớp động, -
Deary
/ ´diəri /, danh từ, người thân yêu, người yêu quý (dùng để gọi ai), -
Deashing
khử tro, loại tro, -
Deasil
/ ´di:zl /, Phó từ: theo chiều kim đồng hồ, -
Deasphaalt
khử atphan, loại atphan, -
Deasphaltic oil
dầu khử atphan, -
Deasphalting
khử atphan, loại atphan, deasphalting process, phương pháp khử atphan, deasphalting process, quá trình khử atphan, propane deasphalting, loại... -
Deasphalting process
phương pháp khử atphan, quá trình khử atphan, -
Death
/ deθ /, Danh từ: sự chết; cái chết, sự tiêu tan, sự tan vỡ, sự kết liễu, sự chấm dứt,... -
Death's
, -
Death's-head
Danh từ: Đầu lâu; hình đầu lâu (tượng trưng sự chết chóc), -
Death-agony
/ ´deθ¸ægəni /, danh từ, lúc hấp hối, -
Death-bell
Danh từ: chuông báo tử, -
Death-blow
Danh từ: Đòn chí tử, đòn trí mạng, -
Death-cup
Danh từ: nấm amanit,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.