- Từ điển Anh - Việt
Heartily
Nghe phát âmMục lục |
/´ha:tili/
Thông dụng
Phó từ
Vui vẻ, thân mật, nồng nhiệt
Thành thật, chân thành, thật tâm, thật lòng
Khoẻ; ngon lành (ăn uống)
Rất, hoàn toàn, hết sức; thật sự
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb
- earnestly , cordially , seriously , genuinely , zealously , enthusiastically , energetically , exuberantly , totally , thoroughly , wholly
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Heartiness
/ ´ha:tinis /, danh từ, sự vui vẻ, sự thân mật, sự nồng nhiệt, sự thành thật, sự chân thành, sự thật tâm, sự thật lòng,... -
Hearting
/ ´ha:tiη /, Xây dựng: tường chèn, Kỹ thuật chung: đá hộc, -
Hearting concrete
bê tông chèn, -
Heartland
/ ´ha:t¸lænd /, Danh từ: khu trung tâm, -
Heartless
/ ´ha:tlis /, Tính từ: vô tâm, nhẫn tâm, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Heartlessly
Phó từ: vô tâm, nhẫn tâm, -
Heartlessness
/ ´ha:tlisnis /, danh từ, sự vô tâm, sự nhẫn tâm, -
Heartrot
mục lõi (gỗ), -
Hearts
, -
Hearts-ease
Danh từ: (thực vật học) cây hoa bướm dại, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự thư thái của tâm hồn, sự... -
Heartsick
/ ´ha:t¸sik /, Tính từ: chán nản, thất vọng, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Heartsore
Tính từ: Đau lòng, đau buồn, -
Heartwood
ruột gỗ, lõi gỗ, -
Heartwood board
vàn lõi, -
Heartwood rot
mục lõi gỗ, -
Heartworm
dirofilaria immitis (giun chỉ), -
Hearty
/ ´ha:ti /, Tính từ: vui vẻ, thân mật, nồng nhiệt, thành thật, chân thật, thật tâm; thật lòng,... -
Heary gradient
građien lớn, dốc đứng, -
Heat
/ hi:t /, Danh từ: hơi nóng, sức nóng; sự nóng, (vật lý) nhiệt, sự nóng bức, sự nóng nực, trạng... -
Heat- resistant
nhiệt [chịu nhiệt],
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.