Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Decimate

Nghe phát âm

Mục lục

/´desi¸meit/

Thông dụng

Ngoại động từ

Làm mất đi một phần mười
Cứ mười người giết một (người tù, lính đào ngũ...)
Tàn sát, sát hại nhiều, giết hại nhiều, tiêu hao nhiều
cholera decimated the population
bệnh dịch tả đã giết hại nhiều người

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
annihilate , butcher * , commit genocide , execute , exterminate , kill off , massacre , obliterate , slaughter , stamp out , wipe out , butcher , demolish , destroy , kill , reduce , wreck

Xem thêm các từ khác

  • Decimation

    / ¸desi´meiʃən /, danh từ, sự lấy ra một phần mười, sự sát hại nhiều, sự giết hại nhiều, sự tiêu dùng nhiều,
  • Decimatric wave

    sóng đeximet,
  • Decimeter

    deximet, đecimet, đeximet, cubic decimeter, đêximét khối
  • Decimeter (dm)

    decimét, một phần mười mét,
  • Decimetre

    / ´desi¸mi:tə /, Danh từ: Đêximet,
  • Decimetric

    Tính từ: có độ dài sóng từ 1 đến 10 đêximet,
  • Decimetric wave

    sóng đeximet, sóng siêu cao tần,
  • Decimolar solution

    dung dịch một phần mười phân tử gam, deximol,
  • Decimosexto

    / ´desimou´sekstou /, danh từ, khổ sách 1 / 6 tờ lớn,
  • Decine

    đexin, c10h18,
  • Decinene

    đexin, c10h18,
  • Decineper

    đexinepe,
  • Decinormal

    dexi chuẩn độ,
  • Decinormal solution

    dung địch một phần mười đương lượng gam, dung dịch 0,1 n,
  • Decipara

    mười lần sinh,
  • Decipher

    / di´saifə /, Danh từ: sự giải mã, sự đọc mật mã, sự giải đoán (chữ khó (xem), chữ cổ...),...
  • Decipherable

    / di´saifərəbl /, tính từ, có thể đọc ra được, có thể giải đoán ra được, Từ đồng nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top