- Từ điển Anh - Việt
Deep-freeze
Mục lục |
/´di:p¸fri:z/
Thông dụng
Động từ
Làm đông lạnh nhanh
Chuyên ngành
Vật lý
đông lạnh sâu
Kỹ thuật chung
kết đông lạnh
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Deep-freeze appliance
máy kết đông sâu, -
Deep-freeze case
quầy kết đông sâu, quầy kết lạnh sâu, -
Deep-freeze compartment
buồng kết đông sâu, buồng kết lạnh sâu, ngăn kết đông sâu, ngăn kết lạnh sâu, -
Deep-freeze counter
quầy kết đông sâu, quầy kết lạnh sâu, -
Deep-freeze room
buồng kết đông sâu, -
Deep-freeze section
ngăn lạnh đông sâu, -
Deep-freezing
kết đông sâu, lạnh đông sâu, deep-freezing plant, trạm kết đông sâu, deep-freezing tunnel, hầm kết đông sâu -
Deep-freezing apparatus
hệ kết đông sâu, máy kết đông sâu, -
Deep-freezing plant
hệ kết lạnh sâu, trạm kết đông sâu, -
Deep-freezing system
hệ kết đông sâu, máy kết đông sâu, -
Deep-freezing tunnel
hầm kết đông sâu, -
Deep-frozen
kết đông sâu, lạnh đông sâu, -
Deep-frozen milk
sữa làm lạnh đông, -
Deep-frozen product
sản phẩm làm lạnh ở nhiệt độ thấp, sản phẩm lạnh đông, -
Deep-groove ball thrust bearing
ổ bị chặn rãnh sâu, -
Deep-groove ball vearing
ổ bị rãnh sâu, vòng bi cầu, -
Deep-hardening steel
thép tôi sâu, -
Deep-hole blasting
Địa chất: sự nổ mìn các lỗ khoan sâu, -
Deep-hole boring
sự khoan lỗ sâu, sự khoan sâu, -
Deep-hole boring machine
máy doa lỗ sâu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.