- Từ điển Anh - Việt
Defective title policy
Xem thêm các từ khác
-
Defective track
rãnh khiếm khuyết, -
Defective tube
bóng (đèn ống) hỏng, -
Defective unit
đơn vị khuyết tật, đơn vị phế phẩm, sản phẩm trả lại để sửa chữa, thứ phẩm, -
Defective value
giá trị khuyết, -
Defective wood
gỗ có khuyết tật, -
Defective work
chỗ hỏng trong công việc, việc làm thiếu sót, phá dỡ những bộ phận có sai sót, -
Defectively
Phó từ: sơ sót, khiếm khuyết, -
Defectiveness
Danh từ: sự có thiếu sót, sự có nhược điểm; sự có tật xấu, sự có khuyết điểm, -
Defector
/ di´fektə /, Danh từ: kẻ đào ngũ, kẻ bỏ đi theo địch; kẻ bỏ đảng; (tôn giáo) kẻ bỏ đạo,... -
Defectoscope
thiết bị dò khuyết tật, máy dò khuyết tật, máy dò chỗ hỏng, -
Defects
độ hao hụt, chỗ hư hỏng, khuyết tật, sai sót, classification of defects, sự phân loại khuyết tật, hearing defects, khuyết tật... -
Defects, Remedying of
sửa chữa các sai sót, -
Defects, making good
sửa chữa các sai sót, -
Defects, notice of
thông báo về sai sót, -
Defects Cost of Remedying
chi phí sửa chữa sai sót, -
Defects cost of remedying
chi phí sửa chữa sai sót, -
Defects in employer's and engineer's designs
sai sót trong thiết kế của chủ công trình và kỹ sư, -
Defects liability certificate
giấy chứng nhận thực hiện trách nhiệm pháp lý về sai sót, -
Defects liability period
thời hạn trách nhiệm pháp lý về sai sót, thời hạn bảo hành,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.