- Từ điển Anh - Việt
Deferential
Nghe phát âmMục lục |
/¸defə´renʃl/
Thông dụng
Tính từ
Tôn trọng, tôn kính, kính trọng, cung kính
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- civil , complaisant , courteous , disarming , duteous , dutiful , ingratiating , ingratiatory , insinuating , insinuative , obedient , obeisant , obsequious , polite , regardful , reverential , saccharine , silken , silky , submissive , respectful
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Deferential plexus
đám rối thần kinh tinh quản, -
Deferentially
Phó từ: tôn kính, kính cẩn, the school-girls salute their teacher deferentially, các nữ sinh kính cẩn... -
Deferentitis
viêm ống dẫn tinh, -
Deferlant
sóng dồn, -
Deferment
/ di´fə:mənt /, danh từ, sự hoãn, sự trì hoãn, sự để chậm lại, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự hoãn quân địch, Từ... -
Deferment of a debt
sự hoãn trả một món nợ, -
Deferment of payment
sự (trì) hoãn trả tiền, -
Defernt
Toán & tin: quỹ tích viên tâm, -
Deferrable bond
trái phiếu có thể gia hạn, -
Deferral
/ di´fə:rəl /, như deferment, Từ đồng nghĩa: noun, adjournment , deferment , postponement , stay , suspension... -
Deferral mode
chế độ trễ, -
Deferral of taxes
hoãn thuế, -
Deferred
/ dɪˈfɜrd /, Tính từ: bị hoãn lại, Giao thông & vận tải: trả... -
Deferred I/O
nhập/xuất trì hoãn, -
Deferred Maintenance Alarm (DMA)
cảnh báo bảo dưỡng có trì hoãn, -
Deferred Procedure Call (DPC)
cuộc gọi thủ tục bị trì hoãn, -
Deferred account
tài khoản nộp thuế sau, trả góp (bảo hiểm), -
Deferred acknowledgement of receipt
sự báo nhận trì hoãn, sự ghi nhận trì hoãn, -
Deferred address
địa chỉ trì hoãn, địa chỉ gián tiếp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.