- Từ điển Anh - Việt
Definite report
Xem thêm các từ khác
-
Definite response (DR)
sự đáp ứng rõ ràng, sự đáp ứng xác định, -
Definite term
kỳ hạn xác định, -
Definite timetable
lịch biểu xác định, -
Definite undertaking
sự cam kết xác định, -
Definitely
/ 'definitli /, Phó từ: rạch ròi, dứt khoát, Từ đồng nghĩa: adverb,... -
Definitely stale
đã thối, -
Definiteness
/ ´definitnis /, Toán & tin: tính xác định, -
Definition
/ defini∫n /, Danh từ: sự định nghĩa, lời định nghĩa, sự định, sự định rõ, sự xác định... -
Definition chart
bảng thử nghiệm, -
Definition of
Định nghĩa về trường hợp bất khả kháng, -
Definition of Management Information (DMI)
định nghĩa thông tin quản lý, -
Definition of a data object
định nghĩa đối tượng dữ liệu, -
Definition of a procedure or type
sự xác định rõ thủ tục hoặc kiểu, -
Definition of export quotations
hạn định về giá xuất khẩu (của mỹ), -
Definition statement
câu lệnh định nghĩa, phát biểu định nghĩa, chỉ thị định nghĩa, ss statement ( datadefinition statement ), câu lệnh định nghĩa... -
Definition statement identifier
tên lệnh định nghĩa, -
Definition syntax
cú pháp định nghĩa, -
Definitional
Danh từ: sự định nghĩa, lời định nghĩa, sự định, sự định rõ, sự xác định (quyền lợi,... -
Definitional character entity set
tập kí tự được định nghĩa, -
Definitions
định nghĩa, Định nghĩa, generic definitions, định nghĩa tổng quát, recursive definitions, định nghĩa đệ quy
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.