- Từ điển Anh - Việt
Degree of building work mechanization
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Degree of centigrade
độ bách phân, -
Degree of coherence
độ kết hợp, độ phù hợp, -
Degree of compaction
độ đầm nén, độ đầm lèn, độ nén, -
Degree of compliance
mức độ phục tùng, -
Degree of compression
cấp nén, độ nén, độ nén, -
Degree of concentration
độ đậm đặc, nồng độ, -
Degree of condensation
độ ngưng tụ, -
Degree of confidence
độ tin cậy, mức tin cậy, độ tin cậy, -
Degree of consolidation
mức độ cố kết, độ chặt, độ cố kết, độ gắn kết, -
Degree of convergence
độ hội tụ, -
Degree of correlation
bậc tương quan, độ tin cậy, mức tin cậy, -
Degree of coverage
mật độ phủ sóng, -
Degree of crimp
độ gấp nếp, -
Degree of current rectification
độ chỉnh lưu dòng, mức chỉnh lưu dòng, -
Degree of curvature
bậc đường cong, bậc phương trình đường cong, độ cong, độ cong, bậc của đường cong, -
Degree of curve
độ cong, bậc của đường cong, độ cong, độ cong, -
Degree of decontamination
mức độ khử ô nhiễm, -
Degree of density
độ đặc, độ kín, -
Degree of depolarization
độ khử phân cực hóa, -
Degree of desiccation
độ (sấy) khô,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.