Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dehumidify

Mục lục

/¸di:hju´midi¸fai/

Thông dụng

Ngoại động từ

Làm mất sự ẩm ướt trong không khí

Chuyên ngành

Điện

sấy

Giải thích VN: Khử ẩm cho không khí, khử hơi nước cho không khí.

Kỹ thuật chung

hút ẩm
khử ẩm

Giải thích VN: Khử ẩm cho không khí, khử hơi nước cho không khí.

làm khô

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top