- Từ điển Anh - Việt
Dehydrate
Nghe phát âmMục lục |
/di:´haidreit/
Thông dụng
Ngoại động từ
(hoá học) khử nước
hình thái từ
- V-ing: Dehydrating
- V-ed: Dehydrated
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
loại nước, khử nước
Kỹ thuật chung
hút nước
khử nước
loại nước
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- cotton-mouth , desiccate , drain , dry , dry out , dry up , evaporate , exsiccate , parch , sear , anhydrous , preserve
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Dehydrate (to)
Địa chất: sự khử nước, tách nước, -
Dehydrated
được khử nước, khan, khử nước, dehydrated alcohol, rượu khan, dehydrated alcohol, rượu khử nước, cồn tinh thiết, dehydrated... -
Dehydrated alcohol
rượu khan, rượu đã loại nước, rượu khử nước, cồn tinh thiết, -
Dehydrated egg
bột trứng, -
Dehydrated food
thức ăn khô, -
Dehydrated food industry
công nghiệp sấy sản phẩm thực phẩm, -
Dehydrated meat
thịt khô, thịt không nước, -
Dehydrated oil
dầu đã khử nước, -
Dehydrated soup
xúp khô (xúp không có nước), -
Dehydrated steak
cục thịt đã khử nước, -
Dehydrated tar
guđron đã loại nước, nhựa đã khử nước, nhựa đường khử nước, -
Dehydrating (silicagel) breather
ngăn xả ẩm, bình hút ẩm, -
Dehydrating agent
chất khử hidrat, tác nhân khử nước, chất hút ẩm, chất hút nước, chất loại nước, -
Dehydrating apparatus
thiết bị khử nước, trang bị hút nước, -
Dehydrating equipment
thiết bị hút nước, -
Dehydration
/ ¸di:hai´dreiʃən /, Danh từ: (hoá học) sự khử nước, Y học: sự... -
Dehydration by radio-frequency energy
sự sấy bằng điện, -
Dehydration conditions
điều kiện hút, điều kiện hút nước, điều kiện khử nước, -
Dehydration cycle
chu trình khử nước,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.