- Từ điển Anh - Việt
Dehydrating (silicagel) breather
Nghe phát âmMục lục |
Điện
ngăn xả ẩm
Kỹ thuật chung
bình hút ẩm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Dehydrating agent
chất khử hidrat, tác nhân khử nước, chất hút ẩm, chất hút nước, chất loại nước, -
Dehydrating apparatus
thiết bị khử nước, trang bị hút nước, -
Dehydrating equipment
thiết bị hút nước, -
Dehydration
/ ¸di:hai´dreiʃən /, Danh từ: (hoá học) sự khử nước, Y học: sự... -
Dehydration by radio-frequency energy
sự sấy bằng điện, -
Dehydration conditions
điều kiện hút, điều kiện hút nước, điều kiện khử nước, -
Dehydration cycle
chu trình khử nước, -
Dehydration in natural gas
sự làm khô trong thiên nhiên, sự phơi khô, -
Dehydration of sludge
sự khử nước khỏi bùn, sự tách nước khỏi bùn, Địa chất: sự khử nước khỏi bùn, -
Dehydration period
chu kỳ khử nước, -
Dehydration plant
thiết bị tách nước, trạm tách nước, gas dehydration plant, thiết bị tách nước trong khí -
Dehydration process
quá trình khử nước, -
Dehydration tank
bể tách nước, -
Dehydration temperate
nhiệt độ thủy hóa, -
Dehydration water
nước khử, -
Dehydrator
/ di:´haidreitə /, Hóa học & vật liệu: chất loại nước, chất tách nước, Kỹ... -
Dehydrator capacity
năng suất hút nước, năng suất khử nước, -
Dehydroandrosterone
dehidroandrosteron, -
Dehydrocholate
dehidrocholat, -
Dehydrocholesterol
dehidrocholesterol,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.