- Từ điển Anh - Việt
Dehydrator
Nghe phát âmMục lục |
/di:´haidreitə/
Thông dụng
Xem dehydrate
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
chất loại nước
chất tách nước
Kỹ thuật chung
bộ khử nước
bộ sấy
Giải thích VN: Thiết bị khử hơi nước khỏi chất làm lạnh.
chất hút ẩm
máy khử nước
Giải thích EN: A device used to remove water.Giải thích VN: Một thiết bị được dùng để loại bỏ nước.
- gas dehydrator
- máy khử nước trong khí
Kinh tế
chất hút nước
chất khử nước
Địa chất
máy khử nước, thiết bị chống ẩm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Dehydrator capacity
năng suất hút nước, năng suất khử nước, -
Dehydroandrosterone
dehidroandrosteron, -
Dehydrocholate
dehidrocholat, -
Dehydrocholesterol
dehidrocholesterol, -
Dehydrocholic acid
axit dehydrocholic, -
Dehydrocholicacid
axit dehydrocholic, -
Dehydrogenase
dehidrogenaza, -
Dehydrogenate
loại bỏ hyđro, tách hyđro, khử hyđro, loại hyđro, lọai hidro chất bị lọai hidro, -
Dehydrogenated
bị khử hydro, -
Dehydrogenation
/ di:¸haidrɔdʒə´neiʃən /, Danh từ: (hoá học) sự khử hydro, Hóa học &... -
Dehydrogenation process
phương pháp khử hiđro, quá trình khử hiđro, -
Dehydrogenation unit
máy khí hiđro hóa, -
Dehydrogenize
/ di:´haidrədʒə¸naiz /, Ngoại động từ: (hoá học) khử hydro, Hóa học... -
Dehypnotisation
Danh từ: sự giải thôi miên, -
Dehypnotise
Ngoại động từ: giải thôi miên, -
Dehypnotization
Danh từ: sự giải thôi miên, -
Dehypnotize
/ di:´hipnə¸taiz /, -
Deice
/ di´ais /, Điện lạnh: khử băng, -
Deicer or de-icer
bộ khử băng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.