- Từ điển Anh - Việt
Delusory
Nghe phát âmMục lục |
/di´lu:səri/
Thông dụng
Xem delusive
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- delusive , illusive , deceptive , illusory , misleading , chimeric , chimerical , dreamlike , hallucinatory , phantasmagoric , phantasmal , phantasmic , visionary
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Delussion of persecution
hoang tưởng bị truy hại, -
Delussionof persecution
hoang tưởng bị truy hại, -
Delustrants
chất làm mờ, -
Delustre
/ di:´lʌstə /, Ngoại động từ: làm mất sự bóng nhoáng, Dệt may:... -
Deluvial deluge
deluvi, sườn tích hạt mịn, -
Deluvial deposit
trầm tích deluvial, sườn tích, -
Deluvial placer
sa khoáng sườn tích, -
Deluxe
/ di'luks ; di'lʌks /, Tính từ: thuộc loại sang trọng, thuộc loại sang, a deluxe edition, sách xuất... -
Deluxe hotel room
phòng hạng sang, -
Delve
/ delv /, Danh từ: chỗ trũng, chỗ lõm sâu xuống, hốc, Ngoại động từ:... -
Demagnetisation
Danh từ: sự khử từ, -
Demagnetisation curve
đường cong khử từ, -
Demagnetise
hình thái từ:, -
Demagnetization
/ di:¸mægnitai´zeiʃən /, Danh từ: sự khử từ, Kỹ thuật chung: khử... -
Demagnetization coefficient
hệ số khử từ, -
Demagnetization curve
đường cong khử từ, -
Demagnetization process
quá trình khử từ, adiabatic demagnetization process, quá trình khử từ đoạn nhiệt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.