- Từ điển Anh - Việt
Visionary
Mục lục |
/´viʒənəri/
Thông dụng
Tính từ
Nhìn xa trông rộng
Tưởng tượng, hão huyền, hư ảo, mộng ảo
- visionary ideas
- ý nghĩ hảo huyền
Có những ý nghĩ hư ảo không thực tế
Danh từ
Người nhìn xa trông rộng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abstracted , ambitious , astral , chimerical , daydreaming , delusory , dreaming , dreamy , exalted , fanciful , fantastic , grandiose , ideal , idealist , idealistic , illusory , imaginary , impractical , in the clouds , introspective , lofty , musing , noble , otherworldly , pretentious , prophetic , quixotic , radical , speculative , starry-eyed * , unreal , unrealistic , unworkable , unworldly , utopian , farsighted , foresighted , prescient , chimeric , delusive , dreamlike , hallucinatory , phantasmagoric , phantasmal , phantasmic , conceptual , fantastical , notional , augural , divinitory , fatidic , fatidical , mantic , oracular , sibylline , vatic , vatical , vaticinal , moony , woolgathering , romantic , starry-eyed , aerial , doctrinaire , dogmatic , imaginative , irresponsible , laputan , platonic , poetic , theoretical , translunary , unsubstantial
noun
- castle-builder , daydreamer , don quixote , dreamer , enthusiast , idealist , mystic , prophet , romancer , romantic , seer , stargazer , theorist , utopian , zealot , ambitious , chimerical , delusory , doctrinaire , dogmatist , dreamy , fantast , fantastic , fey , ideal , idealistic , ideologist , ideologue , illusionist , imaginary , imaginative , impractical , philosopher , quixotic , radical , romanticist , speculative , unreal
Từ trái nghĩa
adjective
- practical , real , realistic , unromantic
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Visionary city
thành phố (lý tưởng) trong tương lai, -
Visioned
, -
Visionist
Danh từ: nhà thần bí, nhà tiên tri, -
Visionless
Tính từ: mù, không trông xa thấy rộng, có tầm nhìn hạn hẹp, -
Visions
, -
Visiophone
điện thoại có ảnh, -
Visit
/ ˈvɪzɪt /, Danh từ: sự đi thăm, sự thăm hỏi, sự thăm viếng; sự ở chơi, sự tham quan; thời... -
Visit characteristics
đặc điểm về tham quan, -
Visit familiy or friend
thăm thân, -
Visit of Project Site
thăm hiện trường, -
Visitable
/ ´vizitəbl /, tính từ, có thể thăm được, có thể tham quan được, -
Visitant
/ ˈvɪzɪtənt /, Tính từ: (thơ ca) đến thăm, thăm viếng, Danh từ:... -
Visitation
/ ¸vizi´teiʃən /, Danh từ: sự đi thăm, sự đến thăm, sự thăm hỏi, sự thăm viếng, sự thanh... -
Visitatorial
/ ¸vizitə´tɔ:riəl /, Tính từ: thuộc sự kháo sát/thanh tra/kiểm tra, thuộc sự thăm viếng, -
Visite
Danh từ: Áo choàng, áo khoác (nữ), -
Visited
, -
Visited Public Land Mobile Network (VPLMN)
mạng di động mặt đất công cộng tạm trú, -
Visiter
Danh từ:,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.