- Từ điển Anh - Việt
Demobilize
Nghe phát âmMục lục |
/di´moubi¸laiz/
Thông dụng
Cách viết khác demobilisation
Danh từ
Sự giải ngũ; sự phục viên
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- retire , disperse , withdraw , disarm , disband , muster out , separate , demilitarize , discharge
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Democracy
/ di'mɔkrəsi /, Danh từ: nền dân chủ, chế độ dân chủ, quốc gia theo chế độ dân chủ, people's... -
Democrat
/ ˈdɛməˌkræt /, Danh từ: người theo chế độ dân chủ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đảng viên Đảng... -
Democratic
/ ,demə'krætik /, Tính từ: dân chủ, Xây dựng: dân chủ, Từ... -
Democratic People's Republic of Korea
cộng hòa dân chủ nhân dân triều tiên, -
Democratic leadership
phương thức lãnh đạo dân chủ, -
Democratic management in enterprises
quản lý dân chủ trong xí nghiệp, -
Democratic network
mạng dân chủ, -
Democratic supervision
sự giám sát dân chủ, -
Democratically
/ ,demə'krætikli /, Phó từ:, the presidential elections were democratically organized, cuộc bầu cử tổng... -
Democratically-run
Tính từ: được quản lý một các dân chủ, dân chủ trong quản lý, -
Democratism
/ di'mɔkrətizm /, danh từ, chủ nghĩa dân chủ; khuynh hướng dân chủ, -
Democratization
/ di,mɔkrətai'zeiʃn /, Danh từ: sự dân chủ hoá, Kinh tế: sự dân chủ... -
Democratize
/ di'mɔkrətaiz /, Ngoại động từ: dân chủ hoá, hình thái từ: dân... -
Demodectic
(thuộc, gâynên, do) demodex, -
Demodectic acariasis
nhiễm ký sinh trùng demodectic, -
Demodecticacariasis
nhiễm ký sinh trùng demodex folliculorum, -
Demodex
một giống mạt ký sinh vô hại, mạt mang.,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.