- Từ điển Anh - Việt
Retire
Nghe phát âmMục lục |
/ri´taiə /
Thông dụng
Nội động từ
Rời bỏ, đi ra, rút về, lui về (một nơi nào kín đáo...)
Đi ngủ (như) to retire to bed
Thôi việc, nghỉ việc; về hưu
(quân sự) rút lui
Thể bỏ cuộc
Ngoại động từ
Cho về hưu (công chức)
(quân sự) cho rút lui
(tài chính) rút về, không cho lưu hành (một loại tiền...)
Danh từ
(quân sự) hiệu lệnh rút lui
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
cho về hưu
cho nghỉ hưu
cho thôi việc
rút về
về hưu
Nguồn khác
- retire : Corporateinformation
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- absent oneself , decamp , deny oneself , depart , draw back , ebb , exit , fall back , get away , get off , give ground , give up work , give way , go , go away , go to bed , go to one’s room , go to sleep , hand over , hit the sack , leave service , make vacant , part , pull back , pull out , recede , regress , relinquish , remove , repeal , rescind , resign , retreat , revoke , run along , rusticate , secede , seclude oneself , separate , sever connections , stop working , surrender , take off , turn in , withdraw , yield , leave , quit , run , bed , step down , pension , superannuate , quite , rest , retrocede , sleep , vacate
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Retire a bill
trả hết tiền một hối phiếu, -
Retire a bill (to...)
trả hết tiền một hối phiếu, -
Retire a debt (to...)
thu hồi tiền nợ, -
Retire from business (to...)
thôi kinh doanh, -
Retire on a pension (to...)
về hưu, -
Retire on half pay (to...)
về hưu hưởng nửa lương, -
Retired
/ ri´taiəd /, Tính từ: Ẩn dật, xa lánh mọi người, hẻo lánh, ít người qua lại, Đã về hưu;... -
Retired bill
hối phiếu đã thanh toán hết, hối phiếu thu hồi, -
Retired bond
trái khoán đã chuộc lại, trái phiếu đã chuộc lại, -
Retired embankment
đê bồi (sàn đê chính), -
Retired partner
cổ đông rút lui, người chung vốn rút ra, -
Retired pay
tiền lương hưu, -
Retired spot
nơi hẻo lánh, -
Retired stock
cổ phần đã trả lại đủ tiền, -
Retiree
người về hưu, -
Retirement
/ rɪˈtaɪərmənt /, Danh từ: sự ẩn dật, nơi hẻo lánh, nơi ẩn dật, sự về hưu, sự nghỉ việc,... -
Retirement age
Danh từ: tuổi về hưu, Điện tử & viễn thông: tuổi về hưu,... -
Retirement allowance
tiền nghỉ hưu, -
Retirement annuity
niên kim hưu trí, niên kim nghỉ hưu, tiền trợ cấp hưu trí hàng năm, retirement annuity policy, đơn bảo hiểm niên kim hưu trí -
Retirement annuity insurance policy
đơn bảo hiểm niêm kim hưu trí,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.