Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Departure yard

Xây dựng

bãi xuất phát, bãi đi, trạm giao

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Depasture

    / di:'pɑ:st∫ə /, Nội động từ: gặm cỏ, ăn cỏ (trâu bò...), Ngoại động...
  • Depauperate

    / di'pɔ:pəreit /, Ngoại động từ: làm nghèo đi, bần cùng hoá, làm mất sức, làm suy yếu,
  • Depauperation

    / di,pɔ:pə'rei∫n /, Danh từ: sự bần cùng hoá, sự làm mất sức, sự làm suy yếu, sự bần cùng...
  • Depauperise

    / di:'pɔ:pəraiz /, Ngoại động từ: làm mất cảnh khốn nghèo, cứu khỏi cảnh nghèo đói,
  • Depauperize

    / 'di:pɔ:pəraiz /,
  • Depend

    / di'pend /, Nội động từ: ( + on, upon) phụ thuộc, tuỳ thuộc, tuỳ thuộc, ( + on, upon) dựa vào,...
  • Depend on the terms of contract (to...)

    dựa vào điều khoản hợp đồng,
  • Dependability

    / di,pendə'biliti /, Danh từ: tính có thể tin được, tính đáng tin cậy, tính có căn cứ, Hóa...
  • Dependable

    / di'pendəbl /, Tính từ: có thể tin được, đáng tin cậy, có căn cứ, Hóa...
  • Dependable discharge

    lưu lượng bảo đảm,
  • Dependable flow

    dòng bảo đảm,
  • Dependable forecast

    dự báo tin cậy, dự báo tin cậy,
  • Dependable inflow

    dòng đến đảm bảo,
  • Dependable performance

    tính năng đáng tin cậy,
  • Dependable software

    phần mềm tin cậy,
  • Dependable yield

    dòng chảy bảo đảm,
  • Dependableness

    / di´pendəbəlnis /,
  • Dependably

    / di´pendəbli /, Phó từ: Đáng tin cậy, đáng tín nhiệm,
  • Dependant

    / dɪˈpɛndənt / (us), Danh từ: như dependent, Từ đồng nghĩa: noun, dependent
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top