- Từ điển Anh - Việt
Depot tug
Xem thêm các từ khác
-
Depot with heating system
trạm (đường sắt), đoạn, bãi chứa, -
Depot without heating system
kho không có hệ thống sưởi, -
Depravation
/ ,deprə'vei∫n /, danh từ, sự làm hư hỏng, sự làm suy đồi; sự làm sa đoạ, sự làm truỵ lạc, -
Deprave
/ di'preiv /, Ngoại động từ: làm hư hỏng, làm suy đồi; làm sa đoạ, làm truỵ lạc, hình... -
Depraved
/ di´preivd /, tính từ, hỏng, suy đồi; sa đoạ, truỵ lạc, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ... -
Depraver
/ di´preivə /, -
Depravity
/ di´præviti /, Danh từ: sự đồi bại, sự trụy lạc, hành động đồi bại, hành động trụy... -
Deprecate
Ngoại động từ: phản đối, phản kháng, không tán thành, (từ cổ,nghĩa cổ) cầu nguyện cho khỏi... -
Deprecatingly
Phó từ: tỏ ý phản đối, với vẻ không tán thành, với giọng không tán thành, với vẻ khẩn... -
Deprecation
/ ¸depri´keiʃən /, danh từ, sự phản đối, sự phản kháng; lời phản đối, lời phản kháng, (từ cổ,nghĩa cổ) lời cầu... -
Deprecative
/ ´depri¸keitiv /, tính từ, phản đối, phản kháng, không tán thành, khẩn khoản, nài xin, có tính chất cầu xin, có tính chất... -
Deprecatory
/ ´depri¸keitəri /, tính từ ( (cũng) .deprecative), khẩn khoản, nài xin, có tính chất cầu xin, có tính chất cầu nguyện, Để... -
Depreciable assets
tài sản phải khấu hao, -
Depreciable cost
phí tổn phải khấu hao,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.