- Từ điển Anh - Việt
Depressive
Nghe phát âmMục lục |
/di´presiv/
Thông dụng
Tính từ
Làm suy nhược, làm suy yếu
Danh từ
Người bị chứng trầm cảm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Depressive delusion
hoang tưởng trầm cảm, -
Depressive hallucination
ảo giác trầm cảm, -
Depressive psychosis
loạn tâm thần trầm cảm, -
Depressiveness
/ di´presivnis /, -
Depressomotor
làm giảm vận động chất giảm họat động, -
Depressor
/ di´presə /, Danh từ: (giải phẫu) cơ hạ, (sinh học) chất giảm vận động, Hóa... -
Depressor muscle of angle of mouth
cơ tam giác môi, -
Depressor muscle of lower lip
cơ vuông cằm, cơ hạ môi dưới, -
Depressor muscle of septum of nose
cơ hạ cánh mũi, -
Depressor muscle of septum ofnose
cơ hạ vách mũi, cơ hạ cánh mũi, -
Depressor muscle ofangle of mouth
cơ tam giác môi, cơ hạ mép, -
Depressor nerve
dây thần kinh hạ áp, -
Depressor reflex
phản xạ giảm áp, -
Depressornerve
dây thầnkinh hạ áp, -
Depressurization
/ di¸preʃərai´zeiʃən /, sự làm giảm áp suất, sự hạ áp, Cơ khí & công trình: sự làm hở,... -
Depressurization valve
van giảm áp, -
Depressurize
/ di´preʃə¸raiz /, Động từ: làm giảm áp suất, hạ áp, Kỹ thuật chung:... -
Depreter
trát vữa lẫn sỏi hoặc đá [sự trát vữa lẫn sỏi hoặc đá], -
Deprivable
/ di´praivəbl /,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.