- Từ điển Anh - Việt
Designated currency
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Designated deposit
tiền gửi chỉ định, -
Designated driver program
chương trình tài xế lái xe được chỉ định, -
Designated foreign currency
ngoại tệ chỉ định, -
Designated frequency
tần số chỉ định, -
Designated funds
quỹ dành cho người mục đích đặc định, -
Designated guardian
người giám hộ chỉ định, -
Designated heir
người thừa kế chỉ định, -
Designated investment exchange
thị trường đầu tư chỉ định, -
Designated market area
vùng thị trường chỉ định, -
Designated milk
sữa đặc biệt, -
Designated order turnaround
hệ thống trực tiếp điều hành lệnh, -
Designated recipient
người nhận chỉ định, -
Designated successor
người thừa kế tài sản chỉ định, -
Designated tenderer
người bỏ thầu chỉ định, -
Designating work week
định rõ tuần làm việc, -
Designation
/ ,dezig'nei∫n /, Danh từ: sự chỉ rõ, sự định rõ, sự chọn lựa, sự chỉ định, sự bổ... -
Designation (vs)
sự bố trí, -
Designation for an IETF Standard (RFC)
chỉ một tiêu chuẩn ietf nào đó, -
Designation for automotive oils
sự chọn các loại dầu ôtô,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.