- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Designation
/ ,dezig'nei∫n /, Danh từ: sự chỉ rõ, sự định rõ, sự chọn lựa, sự chỉ định, sự bổ... -
Designation (vs)
sự bố trí, -
Designation for an IETF Standard (RFC)
chỉ một tiêu chuẩn ietf nào đó, -
Designation for automotive oils
sự chọn các loại dầu ôtô, -
Designation hole
lỗ chỉ định, lỗ đích, -
Designation number
số danh mục, số tham khảo, số chỉ dẫn, -
Designation of beneficiates
sự chỉ định người thụ hưởng, -
Designation of goods
tên gọi hàng hóa, -
Designation of origin
tên gọi gốc, -
Designation of recipient by directory name (MTPR)
chỉ định người nhận theo tên thư mục, -
Designative
/ ¸dezi´gneitiv /, -
Designator
bộ định danh, bộ miêu tả, bổ nhiệm viên, chỉ định, máy chỉ mục tiêu, máy dò mục tiêu, channel designator, số chỉ định... -
Designatory
/ ¸dezig´neitəri /, Từ đồng nghĩa: adjective, denotative , denotive , exhibitive , exhibitory , indicative... -
Designed
, -
Designed capacity
năng lực thiết kế, enterprise designed capacity, năng lực thiết kế xí nghiệp -
Designed elevation
cao độ thiết kế, -
Designed experiment
sự thực hiện theo chương trình đã thiết lập, -
Designed flood for waterway opening
lũ thiết kế khẩu độ cầu, -
Designed force for centre of footing
lực thiết kế đặt tại tâm bệ móng, -
Designed frequency
tần số được gán,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.