- Từ điển Anh - Việt
Destabilize
Nghe phát âmMục lục |
/di:´steibə¸laiz/
Thông dụng
Ngoại động từ
Làm mất ổn định
hình thái từ
- Ved: destabilized
- Ving: destabilizing
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Destabilizer
nhân tố làm mất ổn định, -
Destabilizing speculation
đầu cơ gây bất ổn định, sự đầu cơ gây mất ổn định (đối với thi trường ngoại hối), -
Destacking
sự dỡ, sự rỡ đống, sự tháo, -
Destain
Ngoại động từ: làm mất màu (của vi trùng, tế bào), -
Destalinization
Danh từ: việc phi xtalin hoá, -
Destarch
/ di:´sta:tʃ /, Kỹ thuật chung: loại tinh bột, -
Destearinate
loại bỏ sterin, -
Destination
/ ,desti'neiʃn /, Danh từ: nơi gửi tới, nơi đưa tới, nơi đi tới, sự dự định; mục đích dự... -
Destination Address (LAN) (DA)
địa chỉ đích, địa chỉ nơi đến (lan), -
Destination End Station (ATM) (DES)
trạm cuối phía đích, -
Destination End System (DES)
hệ thống đầu cuối đích, -
Destination Facility
thiết bị nhận, thiết bị mà chất thải hoá học được đưa đến để xử lý, phá hủy, đem đốt hay loại bỏ. -
Destination Field (DF)
trường đích, -
Destination Hardware Address (DHA)
địa chỉ phần cứng phía đích, -
Destination ID (DID)
nhận dạng đích, -
Destination MAC (DMAC)
mac điểm đích, -
Destination MAC address (DA)
địa chỉ đích mac, -
Destination Point Code (DPC)
mã điểm đích,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.