- Từ điển Anh - Việt
Developing advertising
Xem thêm các từ khác
-
Developing clip
kẹp rửa ảnh, -
Developing countries
các nước đang phát triển, -
Developing entry
Địa chất: lò chuẩn bị, công trình chuẩn bị, -
Developing fault
sự cố mở rộng, -
Developing frame
khung hiện ảnh, -
Developing industry
ngành công nghiệp đang phát triển, -
Developing market economy
nền kinh tế thị trường đang phát triển, -
Developing path
chậu thuốc hiện hình, chậu rửa ảnh, -
Developing process
quá trình phát triển, -
Developing regions
vùng đang phát triển, -
Developing tank
thùng hiện hình, -
Developing tank thermometer
nhiệt kế thùng hiện hình, -
Developing trough
máng hiện ảnh, máng rửa ảnh, -
Developingtongs
kìm rửa ảnh, -
Development
/ di’velәpmәnt /, Danh từ: sự trình bày, sự bày tỏ, sự thuyết minh (vấn đề, luận điểm,... -
Development (of land)
sự khai phá đất đai, -
Development Assistance Committee
ủy ban viện trợ phát triển, -
Development Assistance Group
nhóm viện trợ phát triển (của 10 nước tiên tiến), -
Development Centre for Telecommunications (Greece)
trung tâm phát triển viễn thông (hy lạp), -
Development Effect
hiệu ứng phát triển, những tác hại như sự tăng trưởng bị biến đổi, dị dạng về cấu trúc, khiếm khuyết về chức...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.