- Từ điển Anh - Việt
Diadem
Nghe phát âmMục lục |
/´daiədem/
Thông dụng
Danh từ
Mũ miện, vương miện
Quyền vua, vương quyền
Vòng hoa đội đầu, vòng lá đội đầu
Vòng nguyệt quế
Chuyên ngành
Xây dựng
vương miện
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Diademed
/ ´daiədemd /, tính từ, Đội mũ miện, đội vương miện, có quyền vua, Đội vòng hoa, đội vòng lá, Đội vòng nguyệt quế,... -
Diadermic
quada, -
Diadochocinesia
(sự) liên động, -
Diadochokinesia
(sự) liên động, -
Diadochokinesis
(sự) liên động, -
Diadromous
/ dai'ædrəməs /, Danh từ: cá sống giữa nước ngọt và nước mặn, nhóm cá nước đôi, -
Diaeresis
/ dai´iərisis /, Danh từ, số nhiều .diaereses: (ngôn ngữ học) dấu tách đôi (hai nguyên âm kế),... -
Diafoam
chất khử bọt, -
Diagenesis
/ ¸daiə´dʒenisis /, Danh từ: (địa lý) sự thành đá trầm tích, sự kết hợp các thành tố để... -
Diagenetic
Tính từ:, -
Diagenic
Tính từ: tạo lưỡng tính, -
Diageotropic
Tính từ: (thực vật) hướng ngang đất, -
Diageotropism
Danh từ: tính hướng ngang đất, -
Diageotropy
Danh từ:, -
Diaglyph
hình khắc chìm, -
Diaglyphic
khắc chìm, -
Diagnosable
/ ¸daiəg´nouzəbl /, tính từ, (y học) có thể chẩn đoán được (bệnh), -
Diagnose
/ ´daiəg¸nouz /, Ngoại động từ: (y học) chẩn đoán, Toán & tin:... -
Diagnose interface
giao diện chuẩn đoán,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.