- Từ điển Anh - Việt
Dialyser
Nghe phát âmMục lục |
/´daiə¸laizə/
Thông dụng
Cách viết khác dialyzer
Danh từ
Máy thẩm tách
Chuyên ngành
Y học
dụng cụ thẩm tách
Điện lạnh
máy thẩm tách
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Dialysis
/ dai'ælisis /, Danh từ, số nhiều .dialyses: sự thẩm tách, Y học: sự... -
Dialytic
Tính từ: (hoá học) thẩm tách, thẩm tách, -
Dialytic medication
trị liệu thẩm tách, -
Dialytical
thẩm tách, -
Dialyzable
có thể thẩm tách, -
Dialyze
thẩm tách, thẩm tách, -
Dialyzer
máy thẩm tách, thiết bị thẩm tách, -
Diamagnet
chất nghịch từ, nghịch từ, -
Diamagnetic
/ ¸daiəmæg´netik /, Tính từ: nghịch từ, Danh từ: chất nghịch từ,... -
Diamagnetic Faraday effect
hiệu ứng faraday nghịch từ, -
Diamagnetic material
vật liệu nghịch từ, chất nghịch từ, -
Diamagnetic shielding of the nucleus
sự chắn nghịch từ hạt nhân, -
Diamagnetic substance
chất nghịch từ, -
Diamagnetic susceptibility
vật liệu nghịch từ, -
Diamagnetism
Danh từ: tính nghịch từ, tính phản từ, đường kính, Địa chất:... -
Diamagnetize
Ngoại động từ: nghịch từ hoá, -
Diamantiferous
/ ¸daiəmæn´tifərəs /, Tính từ: có kim cương, -
Diamantine
/ ¸daiə´mæntain /, Tính từ: giống kim cương, bằng kim cương, -
DiamantÐ
Tính từ: lóng lánh phấn pha lê (như) kim cương, Danh từ: chất lóng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.