- Từ điển Anh - Việt
Diamagnetic Faraday effect
Xem thêm các từ khác
-
Diamagnetic material
vật liệu nghịch từ, chất nghịch từ, -
Diamagnetic shielding of the nucleus
sự chắn nghịch từ hạt nhân, -
Diamagnetic substance
chất nghịch từ, -
Diamagnetic susceptibility
vật liệu nghịch từ, -
Diamagnetism
Danh từ: tính nghịch từ, tính phản từ, đường kính, Địa chất:... -
Diamagnetize
Ngoại động từ: nghịch từ hoá, -
Diamantiferous
/ ¸daiəmæn´tifərəs /, Tính từ: có kim cương, -
Diamantine
/ ¸daiə´mæntain /, Tính từ: giống kim cương, bằng kim cương, -
DiamantÐ
Tính từ: lóng lánh phấn pha lê (như) kim cương, Danh từ: chất lóng... -
Diamantð
tính từ lóng lánh phấn phalê (như kim cương) danh từ chất lóng lánh phấn pha lê (như kim cương), -
Diameter
/ dai'æmitə /, Danh từ: (toán học) đường kính, số phóng to (của thấu kính...), số bội giác,... -
Diameter (of the bore hole)
đường kính lỗ khoan, -
Diameter capacity
khe hở hướng tâm, -
Diameter clearance
khe hở đường kính, khe hở hướng tâm, kích thước hướng kính, khe hở hướng tâm, khe hở hướng kính, -
Diameter enlargement
số gia đường kính, -
Diameter equalization
hiệu chỉnh đường kính, -
Diameter increment
đường kính phân tử, -
Diameter obliqua pelvis
đường kính chéo chậu nhỏ, -
Diameter of a conic
đường kính của một conic, -
Diameter of a quadratic complex
đường kính của một nhóm bậc hai,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.