- Từ điển Anh - Việt
Diaper
Nghe phát âmMục lục |
/´daiəpə/
Thông dụng
Danh từ
Tã lót(Trẻ con)
Vải kẻ hình thoi
Như nappy
Khăn vệ sinh khô (phụ nữ)
(kiến trúc) kiểu trang trí hình thoi
Ngoại động từ
In hình thoi (lên vải); thêu hình thoi (vào khăn)
Trang trí hình thoi (trên tường...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quấn tã lót (cho em bé)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Diaper bond
xếp mạch kiểu ô cờ, -
Diaper dermatitis
(chứng) hăm trẻ em, -
Diaper work of brick laying
việc xây gạch có trang trí hình thoi, -
Diaphane
đèn sỏi thấu quang, màng thấu quang, -
Diaphaneity
Danh từ: tính chất trong mờ, tình trạng trong mờ, -
Diaphanometer
thấu quang kế, -
Diaphanometry
(phép) đo thấu quang, -
Diaphanoscope
dụng cụ soi thấu quang, -
Diaphanoscopy
(phép) soi thấu quang, -
Diaphanous
/ dai´æfənəs /, Tính từ: trong mờ, Từ đồng nghĩa: adjective,Diapharagmatic peritonitis
viêm màng bụng cơ hoành,Diaphasic jet
dòng phụt hai pha,Diaphemetric
(thuộc) đo xúc giác,Diaphone
Danh từ: tín hiệu báo sương mù như tiếng còi nhưng có hai giọng khác nhau,Diaphoresis
/ ¸daiəfə´ri:sis /, Danh từ: sự toát mồ hôi, sự chảy mồ hôi, Y học:...Diaphoretic
/ ¸daiəfə´retik /, Tính từ: làm toát mồ hôi, làm chảy mồ hôi, Danh từ:...Diaphragm
/ ´daiəfræm /, Danh từ: màng chắn, màng ngăn, (giải phẫu) cơ hoành, như dutch cap, Cơ...Diaphragm-type-pressure gage
áp kế màng,Diaphragm-type compressor
máy nén kiểu màng,Diaphragm-type manometer
áp kế màng mỏng, áp kế kiểu màng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.