- Từ điển Anh - Việt
Diaphragm
Nghe phát âmMục lục |
/´daiəfræm/
Thông dụng
Danh từ
Màng chắn, màng ngăn
(giải phẫu) cơ hoành
Như Dutch cap
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
màng bơm
Hóa học & vật liệu
màng điafam
Toán & tin
điafram
Vật lý
cữ chặn F
Xây dựng
tường phân cách
Y học
cơ hoành
Điện
cửa tiết lưu
Điện lạnh
điapham
- capacitive diaphragm
- điapham dung tính
- resonant diaphragm
- điapham cộng hưởng
- segment diaphragm
- điapham phân đoạn
- standardized ring chamber diaphragm
- điapham buồng tròn chuẩn hóa
màng (ngăn)
- diaphragm chamber
- buồng màng ngăn
Điện
vành tiết lưu
Kỹ thuật chung
khẩu độ
dầm ngang
- end diaphragm
- dầm ngang đầu nhịp
- intermediate diaphragm
- dầm ngang trong nhịp
màn chắn
- diaphragm dam
- đập có màn chắn
- impervious diaphragm
- màn chắn kín nước
màn chống thấm
- shallow diaphragm
- màn chống thấm nông
màng chắn
Giải thích VN: Màng kim loại mỏng hoặc vải đã biến chế có thể bị uốn cong khi có áp suất hoặc chân không như màng bơm chân không của máy hút không khí hay màng bơm nhiên liệu.
màng ngăn
- closed diaphragm
- màng ngăn kín
- diaphragm cell
- tế bào màng ngăn
- diaphragm chamber
- buồng màng ngăn
- diaphragm pump
- bơm có màng ngăn
- diaphragm pump
- bơm màng ngăn
- diaphragm valve
- van màng ngăn
- electrolytic diaphragm
- màng ngăn điện phân
- Gibbs diaphragm cell
- khoang có màng ngăn Gibbs
- Hooker diaphragm cell
- khoang có màng ngăn Hooker
- Nelson diaphragm cell
- màng ngăn Nelson
- one diaphragm
- màng ngăn hình nón
- piston diaphragm
- màng ngăn piston (bộ chế hòa khí Stromberg)
- slit diaphragm
- màng ngăn khe
màng mỏng
Giải thích VN: Màng kim loại mỏng hoặc vải đã biến chế có thể bị uốn cong khi có áp suất hoặc chân không như màng bơm chân không của máy hút không khí hay màng bơm nhiên liệu.
tường
- arch diaphragm
- tường lõi dạng vòm
- butt diaphragm
- tường ngăn hồi
- diaphragm arch
- cuốn có tường ngăn
- diaphragm of rigidity
- tường (tăng) cứng
- diaphragm plate
- tấm tường ngăn
- latticed diaphragm
- tường ngăn mắt cáo
- solid diaphragm
- tường ngăn đặc
- stone wall diaphragm
- tường phân cách bằng đá
- stone wall diaphragm
- tường lõi bằng đá
- supporting diaphragm
- tường chống
- supporting diaphragm
- tường trụ
tường ngăn
vách (ngăn)
- deep, rigid end diaphragm
- vách ngăn cứng đầu dầm
- dividing diaphragm
- vách ngăn chia
- horizontal diaphragm
- vách ngăn nằm ngang
- impervious diaphragm
- vách ngăn chống thấm
- watertight diaphragm
- vách ngăn không thấm nước
vách cứng
- concrete diaphragm
- vách cứng bê tông
vách ngăn
- deep, rigid end diaphragm
- vách ngăn cứng đầu dầm
- dividing diaphragm
- vách ngăn chia
- horizontal diaphragm
- vách ngăn nằm ngang
- impervious diaphragm
- vách ngăn chống thấm
- watertight diaphragm
- vách ngăn không thấm nước
Địa chất
màng, màng ngăn, diafram
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Diaphragm-type-pressure gage
áp kế màng, -
Diaphragm-type compressor
máy nén kiểu màng, -
Diaphragm-type manometer
áp kế màng mỏng, áp kế kiểu màng, -
Diaphragm-type washbox
máy rửa kiểu màng, -
Diaphragm arch
cuốn có tường ngăn, -
Diaphragm carburetor
bộ chế hoà khí kiểu màng, -
Diaphragm cell
tế bào màng ngăn, -
Diaphragm chamber
buồng màng ngăn, -
Diaphragm clutch
khớp ly hợp đĩa, -
Diaphragm compressor
máy nén kiểu màng, -
Diaphragm dam
đập có màng chắn, đập có màn chắn, -
Diaphragm disc
đĩa màng, -
Diaphragm disk
đĩa màng, -
Diaphragm draught gauge
chân không kế màng mỏng, -
Diaphragm drive
trợ động bằng màng, -
Diaphragm expansion valve
van dãn nở kiểu màng, van giãn nở kiểu màng, van tiết lưu kiểu màng, -
Diaphragm freezing plant
trạm kết đông kiểu màng, -
Diaphragm freezing system
hệ kết đông kiểu màng, -
Diaphragm gate
cửa van màng, -
Diaphragm gauge
áp kế màng mỏng, dụng cụ đo sử dụng màng chắn, áp kế kiểu máng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.