- Từ điển Anh - Việt
Dilapidate
Nghe phát âmMục lục |
/di´læpi¸deit/
Thông dụng
Ngoại động từ
Làm hư nát, làm đổ nát (nhà...); làm sứt càng gãy gọng (đồ đạc); làm xác xơ (quần áo...)
Phung phí (của cải)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Dilapidated
/ di´læpi¸deitid /, Tính từ: Đổ nát, xiêu vẹo, ọp ẹp (nhà); sứt càng gãy gọng (đồ đạc);... -
Dilapidated building
nhà đổ nát, -
Dilapidation
/ di¸læpi´deiʃən /, Danh từ: sự làm hư nát, sự làm đổ nát (nhà cửa...); sự làm long tay gãy... -
Dilatability
/ dai¸leitə´biliti /, danh từ, tính giãn, tính nở, -
Dilatable
/ dai´leitəbl /, Tính từ: giãn được, nở được, mở rộng ra được, Kỹ... -
Dilatable bougie
nong giãn được, -
Dilatablebougie
nong giãn được, -
Dilatancy
Danh từ: khả năng phình ra, trương ra, sự cương, tính nở, độ cương, độ nở, sự nở, sự... -
Dilatancy of soils
tăng thể tích của đất trương nở, -
Dilatant
Tính từ: trương ra; phình ra, -
Dilatation
/ ¸dailə´teiʃən /, Danh từ: sự giãn, sự nở, chỗ giãn, chỗ nở, Toán... -
Dilatation (and contraction)
sự giãn và co, -
Dilatation and curetatage
nong và nạo, -
Dilatation coefficient
hệ số nở, -
Dilatation cyst
nang giãn, -
Dilatation joint
khe giãn nở, -
Dilatation method
phương pháp giãn nở, -
Dilatation of stomach
dãn dạ dày, -
Dilatation of the heart
dãn tim., -
Dilatation of theheart
dãn tim.,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.