Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dipmeter

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kỹ thuật chung

đồng hồ đo từ khuynh

Giải thích EN: A device used to determine the angle of dip and direction of geologic formations.Giải thích VN: Công cụ dùng để quyết định góc độ từ khuynh và hướng của sự hình thành địa chất.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dipnoan

    Danh từ: cá phổi, Tính từ: thở kiểu kép (bằng mang và phổi),
  • Dipodia

    quái tượng bàn chân kép,
  • Dipolar

    / dai´poulə /, Tính từ: (vật lý) hai cực, lưỡng cực, Kỹ thuật chung:...
  • Dipolar moment

    mômen lưỡng cực,
  • Dipolar relaxation

    phục hồi lưỡng cực,
  • Dipole

    / ´dai¸poul /, Danh từ: (vật lý) lưỡng cực, (rađiô) song cực, Toán &...
  • Dipole-dipole force

    lực lưỡng cực-lưỡng cực,
  • Dipole aerial

    ăng ten lưỡng cực, half-wave dipole aerial, ăng ten lưỡng cực nửa sóng
  • Dipole antenna

    lưỡng cực nửa sóng, ăng ten lưỡng cực, ăng ten ngẫu cực, half-wave dipole antenna, ăng ten lưỡng cực nửa sóng, folded-dipole...
  • Dipole antenna array

    ăng ten mạng lưới hai cực,
  • Dipole arm

    cánh tay ngẫu lực,
  • Dipole array

    mạng hai cực, two-tier dipole array, mạng hai cực có hai tầng
  • Dipole feed

    đèn chiếu hai cực,
  • Dipole layer

    lớp lưỡng cực, lớp ngẫu cực,
  • Dipole moment

    mômen lưỡng cực điện, mômen lưỡng cực, mômen lưỡng cực từ, electric dipole moment, mômen lưỡng cực điện, instantaneous...
  • Dipole polarization

    phân cực định hướng, phân cực lưỡng cực,
  • Dipole radiation

    bức xạ lưỡng cực,
  • Dipole relaxation

    hồi phục lưỡng cực, tích thoát lưỡng cực,
  • Dipole resonance

    cộng hưởng hai cực,
  • Dipole sound source

    nguồn âm lưỡng cực,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top