- Từ điển Anh - Việt
Dipole
Nghe phát âmMục lục |
/´dai¸poul/
Thông dụng
Danh từ
(vật lý) lưỡng cực
(rađiô) song cực
Chuyên ngành
Toán & tin
lưỡng cực
- electric dipole
- lưỡng cực điện
- magnetric dipole
- lưỡng cực từ
- oscillating dipole
- lưỡng cực dao động
Kỹ thuật chung
ngẫu cực
- active dipole
- ngẫu cực tích cực
- broad band dipole
- ngẫu cực băng rộng
- complementary dipole
- ngẫu cực bù
- dipole antenna
- ăng ten ngẫu cực
- dipole layer
- lớp ngẫu cực
- double dipole
- ngẫu cực kép
- electric dipole
- ngẫu cực điện
- elementary dipole
- ngẫu cực nguyên tố
- half-wave dipole
- ăng ten ngẫu cực
- hollow dipole
- ngẫu cực rỗng
- horizontal dipole
- ngẫu cực ngang
- magnetic dipole
- ngẫu cực từ
- reflector dipole
- ngẫu cực phản xạ
- slot dipole
- ngẫu cực khe
- wave dipole
- ngẫu cực sóng
lưỡng cực
- active dipole
- lưỡng cực hoạt động
- active dipole
- lưỡng cực tích cực
- dipole aerial
- ăng ten lưỡng cực
- dipole antenna
- lưỡng cực nửa sóng
- dipole antenna
- ăng ten lưỡng cực
- dipole layer
- lớp lưỡng cực
- dipole moment
- mômen lưỡng cực
- dipole moment
- mômen lưỡng cực điện
- dipole moment
- mômen lưỡng cực từ
- dipole polarization
- phân cực lưỡng cực
- dipole radiation
- bức xạ lưỡng cực
- dipole relaxation
- hồi phục lưỡng cực
- dipole relaxation
- tích thoát lưỡng cực
- dipole sound source
- nguồn âm lưỡng cực
- dipole susceptibility
- độ cảm lưỡng cực
- dipole-dipole force
- lực lưỡng cực-lưỡng cực
- drooping dipole
- lưỡng cực chếch
- electric dipole
- lưỡng cực điện
- electric dipole moment
- mômen lưỡng cực điện
- folded dipole
- lưỡng cực gấp
- folded dipole
- lưỡng cực gấp được
- folded dipole
- lưỡng cực uốn cong
- folded dipole
- ăng ten lưỡng cực gấp
- folded-dipole antenna
- lưỡng cực gấp
- folded-dipole antenna
- ăng ten lưỡng cực gấp
- folded-dipole antenna
- ănng ten lưỡng cực xếp
- giant electric dipole resonance
- cộng hưởng lưỡng cực điện khổng lồ
- half-wave dipole
- lưỡng cực nửa sóng
- half-wave dipole
- ăng ten lưỡng cực
- half-wave dipole aerial
- ăng ten lưỡng cực nửa sóng
- half-wave dipole antenna
- ăng ten lưỡng cực nửa sóng
- Hertzian dipole
- lưỡng cực Hertz
- induced dipole
- lưỡng cực cảm ứng
- instantaneous electric dipole moment
- mômen lưỡng cực điện tức thời
- magnetic dipole
- lưỡng cực từ
- magnetic dipole antenna
- ăng ten lưỡng cực từ
- magnetic dipole density
- mật độ lưỡng cực từ
- magnetic dipole moment
- mômen lưỡng cực
- magnetic dipole moment
- mômen lưỡng cực từ
- magnetic dipole moment
- mômen từ lưỡng cực
- magnetic dipole transition
- sự chuyển lưỡng cực từ
- molecular dipole
- lưỡng cực phân tử
- oscillating dipole
- lưỡng cực dao động
- passive dipole
- lưỡng cực thụ động
- permanent dipole
- lưỡng cực tự có
- permanent dipole
- lưỡng cực vĩnh cửu
- pole-dipole array
- mạng nối theo kiểu cực-lưỡng cực
- reference dipole
- lưỡng cực chuẩn
- sleeve dipole antenna
- ăng ten lưỡng cực có ống bọc
- stacked-dipole antenna
- ăng ten lưỡng cực xếp chồng
- trombone (foldeddipole)
- dây trời lưỡng cực uốn cong
hai cực
Địa chất
lưỡng cực, ngẫu cực
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Dipole-dipole force
lực lưỡng cực-lưỡng cực, -
Dipole aerial
ăng ten lưỡng cực, half-wave dipole aerial, ăng ten lưỡng cực nửa sóng -
Dipole antenna
lưỡng cực nửa sóng, ăng ten lưỡng cực, ăng ten ngẫu cực, half-wave dipole antenna, ăng ten lưỡng cực nửa sóng, folded-dipole... -
Dipole antenna array
ăng ten mạng lưới hai cực, -
Dipole arm
cánh tay ngẫu lực, -
Dipole array
mạng hai cực, two-tier dipole array, mạng hai cực có hai tầng -
Dipole feed
đèn chiếu hai cực, -
Dipole layer
lớp lưỡng cực, lớp ngẫu cực, -
Dipole moment
mômen lưỡng cực điện, mômen lưỡng cực, mômen lưỡng cực từ, electric dipole moment, mômen lưỡng cực điện, instantaneous... -
Dipole polarization
phân cực định hướng, phân cực lưỡng cực, -
Dipole radiation
bức xạ lưỡng cực, -
Dipole relaxation
hồi phục lưỡng cực, tích thoát lưỡng cực, -
Dipole resonance
cộng hưởng hai cực, -
Dipole sound source
nguồn âm lưỡng cực, -
Dipole susceptibility
độ cảm lưỡng cực, -
Dipped
được nhúng, làm mờ, -
Dipped beam
đèn chiếu mờ, đèn chiếu gần, đèn cốt, -
Dipped electrode
điện cực nhúng, -
Dipped headlight
chiếu mờ, đèn pha chiếu ngang, đèn chiếu gần, -
Dippel's oil
dầu nhựa xương,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.