- Từ điển Anh - Việt
Dipsetic
Xem thêm các từ khác
-
Dipso
Danh từ: (thông tục) xem dipsomania, -
Dipsogen
(tácnhân, biện pháp) gây khát, -
Dipsomania
/ ¸dipsou´meiniə /, Danh từ: chứng khát rượu, Y học: cơn thèm rượu,... -
Dipsomaniac
/ ¸dipsou´meiniæk /, tính từ, khát rượu, danh từ, người khát rượu, -
Dipsopathy
(chứng) thém rượu, -
Dipsosis
(chứng) khát, -
Dipsotherapy
liệu pháp tiết ẩm, -
Dipstick
que thăm nhớt, que đo độ sâu, thước thấm dầu, que đo mức nước, gậy đo mức nước, que đo mức nước, -
Diptera
/ ´diptərə /, Danh từ số nhiều: bộ hai cánh (sâu bọ), Y học: bộ... -
Dipteral
/ ´diptərəl /, Tính từ: (kiến trúc) có hai hàng cột, Xây dựng: kiểu... -
Dipteran
/ ´diptərən /, Danh từ: côn trùng hai cánh, Tính từ: thuộc côn trùng... -
Dipterocarpus
cây dầu nước dipterocarpus alatus, -
Dipteron
Danh từ, số nhiều dipterons, .diptera:, -
Dipteros
đip-tơ-rôt (nhà thờ hy lạp có hai chái), -
Dipterous
/ ´diptərəs /, Tính từ: hai cánh (sâu bọ), -
Diptych
/ ´diptik /, Danh từ: sách gập hai tấm, tranh bộ đôi, -
Diptychs
cánh cửa gập hai tấm, -
Dipus
quái thai đôi hai chân, -
Dipylidiasis
bệnh sán dây dipylidium, -
Dipylidium
một giống sán dây.,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.