- Từ điển Anh - Việt
Direct view storage tube (DVST)
Xem thêm các từ khác
-
Direct viewing
sự quan sát trực tiếp, -
Direct vision spectroscope
quang phổ nghiệm nhìn trực tìếp, kính (quang) phổ nhìn thẳng, -
Direct visionspectroscope
quang phổ nghiệm nhìn trực tiếp, -
Direct voltage
điện áp một chiều, no-load direct voltage, điện áp một chiều không tải -
Direct wages
tiền lương trực tiếp, -
Direct wave
sóng (tới) trực tiếp, sóng trực tiếp, -
Direct welding
sự hàn trực tiếp, sự hàn hai mặt, -
Directastigmatism
loạn thị đúng quy tắc, -
Directauscultation
thính chẩn trực tiếp, -
Directed
Tính từ: có hướng đi, Nghĩa chuyên ngành: có hướng, định hướng,... -
Directed (aerial) photography
sự chụp ảnh (hàng không) định hướng, -
Directed drilling
Địa chất: sự khoan định hướng, -
Directed graph
đồ hình có hướng, đồ thị định hướng, đồ thị có hướng, -
Directed group
nhóm có hướng, -
Directed network
mạng có hướng, mạng có hướng, -
Directed number
số tương đối, -
Directed ray
tia định hướng, -
Directed set
tập hợp có hướng, tập (hợp) có hướng, -
Directed trihedral
tam diện thẳng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.