- Từ điển Anh - Việt
Directed
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Tính từ
Có hướng đi
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
có hướng
định hướng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- controlled , conducted , sponsored , assisted , counseled , guided , managed , organized , orderly , purposeful , focused , aimed
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Directed (aerial) photography
sự chụp ảnh (hàng không) định hướng, -
Directed drilling
Địa chất: sự khoan định hướng, -
Directed graph
đồ hình có hướng, đồ thị định hướng, đồ thị có hướng, -
Directed group
nhóm có hướng, -
Directed network
mạng có hướng, mạng có hướng, -
Directed number
số tương đối, -
Directed ray
tia định hướng, -
Directed set
tập hợp có hướng, tập (hợp) có hướng, -
Directed trihedral
tam diện thẳng, -
Directing body
bộ phận điều khiển, -
Directing force
lực định hướng, lực hướng, -
Directing staff
cán bộ lãnh đạo, -
Directing vane
cánh lái, cánh dẫn hướng, cánh lắi, cánh dẫn hướng, -
Direction
/ di'rek∫n /, Danh từ: sự điều khiển, sự chỉ huy, sự cai quản, (số nhiều) lời chỉ bảo,... -
Direction-finder
Danh từ: máy tìm phương hướng bằng rađiô, -
Direction-finding equipment
thiết bị tìm hướng, -
Direction-finding receiver (DF receiver)
máy thu tìm phương, -
Direction-independent radar
rađa dò hướng độc lập,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.