- Từ điển Anh - Việt
Controlled
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Toán & tin
được điều chỉnh, được kiểm tra
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
được điều chỉnh
- automatically controlled
- được điều chỉnh tự động
- automatically controlled damper
- clapê được điều chỉnh tự động
- automatically controlled system
- hệ được điều chỉnh tự động
- controlled amount
- số lượng được điều chỉnh
- controlled atmosphere
- atmosphe được điều chỉnh
- controlled atmosphere
- atmosphere được điều chỉnh
- controlled chilling
- làm lạnh được điều chỉnh
- controlled directional drilling
- khoan định hướng được điều chỉnh
- controlled humidity
- độ ẩm được điều chỉnh
- controlled humidity area
- vùng độ ẩm được điều chỉnh
- controlled temperature
- nhiệt độ được điều chỉnh
- temperature controlled container
- côngtenơ được điều chỉnh nhiệt độ
- temperature controlled system
- hệ (thống) được điều chỉnh nhiệt độ
- thermostatically controlled
- được điều chỉnh (khống chế) theo sự ổn nhiệt
- zone controlled refrigerating system
- hệ (thống) lạnh được điều chỉnh theo vùng
được điều khiển
- closed-loop controlled system
- hệ được điều khiển vòng đóng
- controlled member
- đối tượng (được) điều khiển
- controlled spillway
- đập tràn được điều khiển
- controlled system
- hệ (thống) được điều khiển
- controlled tipping
- quá trình được điều khiển
- controlled variable
- biến được điều khiển
- controlled ventilation
- thông gió được điều khiển
- current controlled current source
- dòng điện được điều khiển bằng dòng
- Digitally Controlled Oscillator (DCO)
- bộ tạo sóng được điều khiển bằng kỹ thuật số
- indirect controlled variable
- biến được điều khiển gián tiếp
- Numerically controlled oscillator (NCO)
- máy hiện sóng được điều khiển bằng số
- Oven Controlled Xtal Oscillator (OCXO)
- bộ tạo dao động tinh thể được điều khiển bằng lò cao tần
- remote controlled
- được điều khiển từ xa
- Silicon Controlled Rectifier (SCR)
- Bộ chỉnh lưu được điều khiển bằng Silic
- Silicon Controlled Switch (SCS)
- Chuyển mạch được điều khiển bằng Silic
- silicon-controlled rectifier (SCR)
- bộ chỉnh lưu silic được điều khiển
- silicon-controlled switch (SCS)
- chuyển mạch silic được điều khiển
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Controlled-atmosphere storage
màng tràn có cửa van, -
Controlled Access Unit (Token Ring) (CAU)
thiết bị truy nhập có điều khiển, -
Controlled Reaction
phản ứng có kiểm soát, phản ứng của một hoá chất dưới điều kiện nhiệt độ và áp suất được duy trì trong giới... -
Controlled Rerouting Control (TCRC)
điều khiển tái định tuyến có kiểm soát, -
Controlled access road
đường vào kiểm soát được, -
Controlled airspace
viên đá chốt kiểm tra, -
Controlled amount
số lượng được điều chỉnh, -
Controlled atmosphere
atmosphe được điều chỉnh, atmosphere được điều chỉnh, -
Controlled atmosphere (CA)
bộ điều khiển, bộ điều chỉnh, bộ phận điều khiển, cấu điều chỉnh, cấu điều khiển, thiết bị điều chỉnh, thiết... -
Controlled bazard
tính toán điều khiển được, -
Controlled block
cơ cấu khoá có điều khiển, -
Controlled brands
các nhãn hiệu bị kiểm soát, -
Controlled burn rate
tốc độ cháy được kiểm soát, -
Controlled cancel
hủy có điều khiển, -
Controlled carrier modulation
van điều chỉnh, van điều khiển, van điều tiết, van phân phối, -
Controlled chilling
làm lạnh được điều chỉnh, sự làm lạnh điều khiển, -
Controlled combustion system
biến điều khiển, -
Controlled combustion system (CCS)
hệ thống kiểm soát quá trình cháy, -
Controlled commodities
những mặt hàng bị kiểm soát, những mặt hàng bị quản lý, -
Controlled commodity
hàng hóa chịu kiểm soát,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.