- Từ điển Anh - Việt
Directional stabilization
Xem thêm các từ khác
-
Directional stabilizer
bộ phận ổn định hướng, bộ ổn định hướng, -
Directional strain tensor
tenxơ biến dạng có hướng, -
Directional stress tensor
tenxơ ứng suất có hướng, -
Directional taffic separator
dải phân cách luồng xe chạy (khác hướng nhau), -
Directional tariff
biểu giá định hướng, -
Directional transmission
sự truyền trực tiếp, -
Directional valve
van chủ đạo, -
Directional well
giếng khoan định hướng, -
Directionality
tính định hướng, hướng, sự định hướng, directionality classification (dc), phân loại hướng tính, directionality factor, hệ số... -
Directionality Classification (DC)
phân loại hướng tính, -
Directionality factor
hệ số định hướng, -
Directionally stable
ổn định phương huớng, -
Directions for use
hướng dẫn sử dụng, -
Directive
/ dai´rektiv /, Tính từ: chỉ huy, chi phối; chỉ dẫn, hướng dẫn, Danh từ:... -
Directive antenna
ăng ten định hướng, -
Directive array
giàn ăng ten hướng tính, -
Directive date
thời hạn hiệu lệnh, -
Directive interview
phỏng vấn có tác dụng hướng dẫn, -
Directive time
thời hạn hiệu lệnh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.