- Từ điển Anh - Việt
Discharge thermostat
Bộ xả nhiệt
Xem thêm các từ khác
-
Discharge through orifice
sự thoát qua lỗ, -
Discharge time
Địa chất: thời hạn dỡ tải, -
Discharge trough
máng thải, máng tràn, máng dỡ liệu, máng tháo, máng tháo liệu, -
Discharge tube
Danh từ: Ống phóng điện, ống tia phóng điện, ống đẩy, đèn phóng điện, ống xả, ống phóng... -
Discharge tube rectifier
bộ chỉnh lưu phóng điện, -
Discharge tubing
đường ống đẩy, -
Discharge tunnel
đường hầm nhánh, đường hầm xả, hầm tháo nước, bottom discharge tunnel, đường hầm xả đáy, lower discharge tunnel, đường... -
Discharge valve
van ra (bơm piston), van bơm, van đẩy, van bảo hiểm, van đĩa, van tháo, van tháo nước, van nâng, van xả, van xả, van tháo, -
Discharge vapour
hơi đường đẩy, -
Discharge velocity
tốc độ nhảy ra, tốc độ rò rỉ, tốc độ dò rỉ, -
Discharge voltage
điện áp phóng (điện), điện áp phóng điện, -
Discharge water intensity
lưu lượng nước đơn vị, -
Discharge way
đường thoát nước, -
Dischargeable
/ dis´tʃa:dʒəbl /, tính từ, có thể giải ngũ (binh sĩ), có thể dược miễn dịch, có thể bị loại vì thiếu sức khoẻ, có... -
Dischargeable dye
thuốc nhuộm dễ phai, -
Dischargeable weight
tải trọng dễ thay đổi, -
Discharged
thoát, -
Discharged bankrupt
người vỡ nợ được phục quyền, người phá sản được phục quyền, -
Discharged hydrogram
đường lưu lượng xả, -
Discharged water
nước đã dùng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.