- Từ điển Anh - Việt
Disconcerting
Nghe phát âmMục lục |
/¸diskən´sə:tiη/
Thông dụng
Tính từ
Làm rối, làm hỏng, làm đảo lộn
Làm bối rối, làm lúng túng, làm luống cuống; làm chưng hửng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Disconcertingly
Phó từ: gây bối rối, gây lúng túng, -
Disconcertment
/ ¸diskən´sə:tmənt /, danh từ, sự làm rối, sự làm hỏng, sự làm đảo lộn (kế hoạch...); tình trạng bị làm rối, tình... -
Disconfirm
/ diskən'fə:m /, Ngoại động từ: phản đối, -
Disconformity
Danh từ: sự không nhất trí; sự không thích hợp, không khớp đều, không chỉnh hợp, sự không... -
Discongruity
/ diskən'gru:iti /, Danh từ: sự mâu thuẫn; sự không thích hợp; sự không nhất trí, -
Disconnect
/ ¸diskə´nekt /, Ngoại động từ: làm rời ra, cắt rời ra, tháo rời ra; phân cách ra, (điện học)... -
Disconnect (DISC)
ngắt kết nối, -
Disconnect (T30) (DCN)
ngắt kết nối (t30), -
Disconnect Confirm (DC)
khẳng định ngắt kết nối, -
Disconnect Confirm TPDU (DC TPDU)
tpdu khẳng định ngắt kết nối, -
Disconnect Random Access Memory (DRAM)
ram động, -
Disconnect Request TPDU (DR TPDU)
tpdu yêu cầu ngắt kết nối, -
Disconnect button
nút ngắt, nút ngưng kết nối, -
Disconnect character
ký tự ngắt, -
Disconnect fitting
phụ kiện ngắt mạch, -
Disconnect link
cầu li hợp, cầu tách, cầu nối, -
Disconnect mode
chế độ ngắt, chế độ cắt, -
Disconnect plug
nút tách áp, -
Disconnect relay
rơle ngắt, -
Disconnect signal
tín hiệu ngắt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.