- Từ điển Anh - Việt
Discontinuous control
Xem thêm các từ khác
-
Discontinuous distribution
phân phối gián đoạn, -
Discontinuous distributions
phân bố gián đoạn, -
Discontinuous filter
bộ lọc xung, -
Discontinuous freeze-drying
sấy đông từng mẻ, -
Discontinuous function
hàm gián đoạn, -
Discontinuous granulometry
cấp phối gián đoạn, -
Discontinuous group
nhóm không liên tục, nhóm rời rạc, -
Discontinuous heating
sưởi ấm từng đợt, -
Discontinuous infinite group
nhóm vô hạn rời rạc, -
Discontinuous load
tải trọng gián đoạn, tải gián đoạn, tải không liên tục, tải trọng thay đổi, tải trọng không liên tục, -
Discontinuous motion
chuyển động gián đoạn, -
Discontinuous non-agitating sterilizer
nồi hấp tiệt trùng, -
Discontinuous oscillation
dao động gián đoạn, -
Discontinuous pasteurizer
thiết bị thanh trùng gián đoạn, -
Discontinuous process
quá trình rời rạc, -
Discontinuous segment
đoạn không kế cận, đoạn không tiếp giáp, -
Discontinuous set
tập hợp gián đoạn, -
Discontinuous spectrum
phổ không liên tục, phổ vạch, phổ gián đoạn, -
Discontinuous sterilization
sự tiệt trùng gián đoạn, -
Discontinuous transition
chuyển pha gián đoạn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.