- Từ điển Anh - Việt
Discordant bedding
Xem thêm các từ khác
-
Discordant igneous body
thể macma không chỉnh hợp, -
Discordant multilayer foundation bed
nền phân lớp không thích hợp, -
Discordant permutations
hoán vị bất hòa, -
Discordantly
Phó từ: chỏi nhau, không hợp nhau, -
Discoria
đồng tử dị hình., -
Discoruse
Toán & tin: biện luận, -
Discotheque
/ ´diskə¸tek /, Danh từ: như disco, -
Discount
/ 'diskaunt /, Danh từ: sự bớt giá tiền, sự chiết khấu (do mua số lượng nhiều hoặc trả tiền... -
Discount a bill (to...)
chiết khấu một hối phiếu, -
Discount arbitrage
acbít (chênh lệch giá), sự chênh lệch giá trong buôn chứng khoán, -
Discount bank
ngân hàng chiết khấu, discount bank debenture, trái phiếu của ngân hàng chiết khấu -
Discount bank debenture
trái phiếu của ngân hàng chiết khấu, -
Discount bond
trái phiếu chiết giá, trái phiếu chiết khấu, trái phiếu chiết khấu (được bán dưới bình giá), deep discount bond, trái phiếu... -
Discount broker
người môi giới chiết khấu, -
Discount chain
cửa hàng chiết khấu liên hoàn, -
Discount charge
phí chiết khấu, -
Discount earned
thu nhập chiết khấu, -
Discount factor
hệ số chiết khấu, hệ số quy đổi về hiện tại, -
Discount factoring
bao thanh toán chiết khấu, -
Discount house
Thành Ngữ: cửa hàng bán giá hạ, hàng chiết khấu, discount house, cơ sở kinh doanh chuyên giao dịch...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.