Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Disgorgement

Nghe phát âm
/dis´gɔ:dʒmənt/

Kinh tế

sự tháo bã men rượu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Disgorger

    thiets bị tháo bã men rượu,
  • Disgrace

    / dis´greis /, Danh từ: tình trạng bị ghét bỏ, tình trạng không được sủng ái, tình trạng thất...
  • Disgraced

    Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, in disgrace , dishonored...
  • Disgraceful

    / dis'greisful /, Tính từ: Ô nhục, nhục nhã, hổ thẹn, Từ đồng nghĩa:...
  • Disgracefully

    Phó từ: nhục nhã, hổ thẹn,
  • Disgracefulness

    / dis´greisfulnis /, danh từ, sự ô nhục, sự nhục nhã, sự hổ thẹn, Từ đồng nghĩa: noun, dishonorableness...
  • Disgruntled

    / dis´grʌntld /, Tính từ: bực tức, bất bình, bực tức, cáu kỉnh cằn nhằn, Từ...
  • Disgruntlement

    Danh từ: sự bực tức, cáu kỉnh, thái độ không bằng lòng, Từ đồng...
  • Disguise

    / dis´gaiz /, Danh từ: sự trá hình, sự cải trang, quần áo cải trang, sự giá trị; sự nguỵ trang;...
  • Disguised

    Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, camouflaged , changed...
  • Disguised unemployment

    thất nghiệp trá hình,
  • Disguisedly

    Phó từ: giả dối; ngụy trang; giả vờ,
  • Disguisement

    Danh từ: sự trá hình, sự cải trang, sự nguỵ trang (dưới một hình thức lừa dối), sự che giấu,...
  • Disgust

    / dis´gʌst /, Ngoại động từ: làm ghê tởm, làm kinh tởm; làm chán ghét, làm ghét cay ghét đắng,...
  • Disgusted

    / dis´gʌstid /, Tính từ: chán ghét, phẫn nộ, Từ đồng nghĩa: adjective,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top