- Từ điển Anh - Việt
Dish wheel
Xem thêm các từ khác
-
Dishabille
/ ¸disæ´bi:l /, Danh từ: Áo xềnh xoàng mặc trong nhà, sự ăn mặc xềnh xoàng, sự ăn mặc không... -
Dishabituate
Ngoại động từ: làm mất thói quen, -
Dishallow
Ngoại động từ: làm ô uế (nơi thánh địa), -
Disharmonic system
hệ không điều hòa, -
Disharmonious
Tính từ: không hoà hợp, không hài hoà, không hoà âm; nghịch tai, Từ đồng... -
Disharmonise
Ngoại động từ: làm mất hoà hợp, làm mất hài hoà, làm mất hoà âm; làm nghịch tai, -
Disharmonize
/ dis´ha:mə¸naiz /, như disharmonise, -
Disharmony
/ dis´ha:məni /, Danh từ: sự không hoà hợp, sự không hài hoà, sự không hoà âm; sự nghịch tai,... -
Dishearten
/ dis´ha:tn /, Ngoại động từ: làm chán nản, làm ngã lòng; làm mất nhuệ khí, làm mất can đảm,... -
Disheartening
/ dis´ha:təniη /, tính từ, làm nản lòng, làm nhụt chí, -
Dishearteningly
Phó từ: làm nản lòng, làm thoái chí, -
Disheartenment
/ dis´ha:tənmənt /, danh từ, sự làm chán nản, sự làm ngã lòng; sự làm mất nhuệ khí, sự làm mất can đảm; sự chán nản,... -
Dished
/ diʃt /, Tính từ: lõm lòng đĩa, Xây dựng: có hình vòm, Kỹ... -
Dished face
mặt hình lòng tàu, mặt chim, -
Dished head
ụ lõm, đầu hình đĩa, -
Dished lid
nắp lồi, -
Disherison
/ dis´herisn /, danh từ, sự tước quyền thừa kế, sự bị tước quyền thừa kế, -
Disherit
Ngoại động từ: tước quyền thừa kế của ai, -
Dishes
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.