- Từ điển Anh - Việt
Disimpaction
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Disincentive
/ ¸dizin´sentiv /, Danh từ: sự làm nản lòng, sự làm thoái chí, Kinh tế:... -
Disinclination
/ ¸disiηkli´neiʃən /, Danh từ: sự không thích, sự không ưa, sự chán ghét; sự miễn cưỡng, sự... -
Disincline
/ ¸disiη´klain /, Ngoại động từ: làm cho không thích, làm cho không ưa, làm cho chán ghét,Disinclined
/ ¸disiη´klaind /, Tính từ: không thích, Từ đồng nghĩa: adjective,...Disincorporate
Ngoại động từ: giải tán (đoàn thể, nghiệp đoàn, phường hội...)Disinfect
/ /ˌdɪs.ɪn.ˈfɛkt/ /, Ngoại động từ: tẩy uế, hình thái từ:Disinfectant
Tính từ: tẩy uế, Danh từ: thuốc tẩy uế, chất tẩy uế, chất...Disinfectant By-Product
sản phẩm phụ khử trùng, một hợp chất được hình thành do phản ứng của chất khử trùng như clo với chất hữu cơ trong...Disinfectant Time
thời gian khử trùng, thời gian để nước có thể di chuyển từ điểm có dùng thuốc khử trùng (hay điểm trước khi đo lường...Disinfectant barrier
hàng rào khử trùng,Disinfectant drug
thuốc khử khuẩn,Disinfectant paint
sơn tẩy uế, sơn diệt trùng,Disinfecting
/ ˌdɪsɪnˈfɛktɪŋ /, khử trùng, khử trùng, disinfecting paint, sơn khử trùngDisinfecting agent
chất khử trùng,Disinfecting paint
sơn khử trùng,Disinfection
/ ,disin'fekʃn /, Danh từ: sự tẩy uế, sự diệt khuẩn, sự khử trùng, sự tẩy uế, disinfection...Disinfection (of sewage)
sự tẩy uế nước thải,Disinfection (of water)
sự khử trùng nước,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.