- Từ điển Anh - Việt
Disintegrative
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Disintegrative psychosis
loạn tâm thần phân hủy, -
Disintegrator
/ dis´inti¸greitə /, Danh từ: máy nghiền, Hóa học & vật liệu:... -
Disintegrator rolls
máy nghiền phá, -
Disinter
/ ¸disin´tə /, Ngoại động từ: khai quật, đào lên, đào mả, hình thái... -
Disinterest
/ dis´intərest /, Động từ: Từ đồng nghĩa: noun, to disinterest oneself,... -
Disinterested
/ dis´intrəstid /, Tính từ: vô tư, không vụ lợi, không cầu lợi, Từ đồng... -
Disinterested assistance
viện trợ vô tư, -
Disinterestedly
Phó từ: vô tư, bất vụ lợi, -
Disinterestedness
/ dis´intrəstidnis /, danh từ, tính vô tư, tính không vụ lợi, tính không cầu lợi, sự không quan tâm đến, sự không để ý... -
Disintermediation
phi trung gian hóa, sự phi trung gian hóa, -
Disinterment
/ ¸disin´tə:mənt /, danh từ, sự khai quật, sự đào lên, sự đào mả, -
Disinterment of waste
sự khai quật chất thải, -
Disintoxicate
Ngoại động từ: giải độc, -
Disintoxication
Danh từ: sự giải độc, Y học: (sự) giải độc điều trị bệnh... -
Disinvagination
(sự) gỡ lồng ruột, -
Disinvest
/ ¸dizin´vest /, Động từ: thôi đầu tư, Kinh tế: giảm đầu tư,... -
Disinvestment
/ ¸dizin´vestmənt /, Danh từ: sự thôi đầu tư, Kinh tế: giải tư,... -
Disject
/ dis´dʒekt /, ngoại động từ, rải rắc, gieo rắc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.